Alphard Luxury

4.280.000.000₫ Tiết kiệm:
Màu sắc:

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ

• Kiểu dáng : Đa dụng

• Nhiên liệu : Xăng

• Xuất xứ : Xe nhập khẩu

• Thông tin khác:

+ Hộp số tự động 8 cấp

Ngoại thất

DẤU ẤN THƯỢNG LƯU

Tạo ấn tượng mạnh mẽ ngay từ ánh nhìn đầu tiên, Alphard không chỉ sở hữu dáng vẻ oai vệ, lịch lãm và sang trọng mà còn mang đến trải nghiệm tiện nghi tột bậc.

Alphard Luxury
Alphard Luxury
Alphard Luxury
Alphard Luxury
Alphard Luxury

Nội thất

PHONG THÁI THƯỢNG LƯU

Nội thất bọc da cao cấp và ốp gỗ sang trọng được thiết kế tinh tế với những điểm nhấn mạnh mẽ là các đường viền mạ Crom sáng bóng nổi bật

Alphard Luxury
Alphard Luxury
Alphard Luxury
Alphard Luxury

Thông số kỹ thuật

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C)((mm x mm x mm))

4945 x 1850 x 1890

  Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C)(mm x mm x mm)

3210 x 1590 x 1400

  Chiều dài cơ sở(mm) 3000
  Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau)(mm) 1575/1600
  Khoảng sáng gầm xe(mm) 165
  Bán kính vòng quay tối thiểu(m) 5,8
  Trọng lượng không tải(kg) 2180-2185
  Trọng lượng toàn tải(kg) 2710
  Dung tích bình nhiên liệu(L) 75
Động cơ Loại xy lanh

Hình chữ V/V type

  Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động Có/With
  Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
  Tốc độ tối đa 180
  Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử/EFI

  Tỉ số nén 11.8:1
  Số xy lanh

6 xy lanh/6 cylinders

  Loại động cơ

2GR-FKS, 3.5L gas, 24-valve, DOHC with Dual VVT-i

  Dung tích xy lanh(cc) 3456
  Loại nhiên liệu Petrol
  Công suất tối đa(kW (Mã lực) @ vòng/phút) 296 (221)/6600
  Mô men xoắn tối đa(Nm @ vòng/phút) 361/4600-4700
Hệ thống treo Trước

Độc lập MacPherson/MacPherson strut with Stabilizer

  Sau

Tay đòn kép/Double wishbone with Stabilizer

Hệ thống lái Trợ lực tay lái

Cơ cấu truyền động thanh răng/Rack & pinion

  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Điện/Electric
Vành & Lốp xe Lốp dự phòng

T155/80D17, Mâm đúc/Alloy

  Loại mâm

18x7.5J, Mâm đúc/Alloy

  Kích thước lốp 235/50R18
Phanh Trước

Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc

  Sau

Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc

Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp 9,3
  Trong đô thị 12
  Ngoài đô thị 7,7
Đánh giá chi tiết

Dự tính chi phí

Giá đàm phán:
Phí trước bạ (12%) :
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Tổng cộng:
popup

Số lượng:

Tổng tiền: