Ngoại thất
DIỆN MẠO TINH TẾ, MẠNH MẼ
Toyota Avanza với thiết kế hiện đại cùng các đường dập nổi bên thân xe mang lại cảm giác vững chãi và khỏe khoắn.
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số sàn 5 cấp
DIỆN MẠO TINH TẾ, MẠNH MẼ
Toyota Avanza với thiết kế hiện đại cùng các đường dập nổi bên thân xe mang lại cảm giác vững chãi và khỏe khoắn.
NỘI THẤT RỘNG RÃI VÀ TIỆN NGHI
Thiết kế đơn giản, hiện đại, màu sắc thanh lịch cùng nhiều không gian tiện ích. Avanza là người bạn đồng hành thân thiện cho mọi gia đình.
Kích thước | Dung tích khoang hành lý(L) | 899 |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C)((mm x mm x mm)) |
4190 x 1660 x 1670 |
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C)(mm x mm x mm) |
2480 x 1415 x 1270 |
|
Chiều dài cơ sở(mm) | 2655 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau)(mm) | 1425/1435 | |
Khoảng sáng gầm xe(mm) | 200 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu(m) | 4,7 | |
Trọng lượng không tải(kg) | 1130 | |
Trọng lượng toàn tải(kg) | 1680 | |
Dung tích bình nhiên liệu(L) | 45 | |
Động cơ | Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
|
Tỉ số nén | 11,5 | |
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/In line |
|
Số xy lanh | 4 | |
Loại động cơ | 1NR-VE (1.3L) | |
Dung tích xy lanh(cc) | 1329 | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa(kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (70)/94@6000 | |
Mô men xoắn tối đa(Nm @ vòng/phút) | 119@4200 | |
Hệ thống treo | Trước |
MacPherson Strut |
Sau | Five link | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Power |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
Không có/Without |
|
Vành & Lốp xe | Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy |
Loại mâm | Mâm đúc/Alloy | |
Kích thước lốp | 185/70R14 | |
Phanh | Trước |
Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13" |
Sau | Tang trống/Drum | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 6,87 |
Trong đô thị | 8,67 | |
Ngoài đô thị | 5,82 |