Ngoại thất
Mạnh mẽ đầy cuốn hút
Mỗi khi FORTUNER lướt qua là một lần cuốn theo những ánh nhìn ngưỡng mộ với dáng vẻ mạnh mẽ nhưng vẫn đậm chất hào hoa.
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp/6AT
Mỗi khi FORTUNER lướt qua là một lần cuốn theo những ánh nhìn ngưỡng mộ với dáng vẻ mạnh mẽ nhưng vẫn đậm chất hào hoa.
Không gian nội thất hoàn toàn mới: cá tính trẻ trung, mạnh mẽ mà tinh tế. Thiết kế mới với bảng táp lô cứng cáp; nội thất sang trọng được hoàn tất tỉ mỉ đến từng chi tiết nhỏ, để chủ sở hữu cảm nhận được sự thoải mái và sang trọng tối ưu
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C)(mm x mm x mm) |
4795 x 1855 x 1835 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C)(mm x mm x mm) | - | |
Chiều dài cơ sở(mm) | 2745 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau)(mm) | 1545 /1555 | |
Khoảng sáng gầm xe(mm) | 219 | |
Góc thoát (Trước/Sau)(độ/degree) | 29/25 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu(m) | 5.8 | |
Trọng lượng không tải(kg) | 2105 | |
Trọng lượng toàn tải(kg) | 2750 | |
Dung tích bình nhiên liệu(L) | 80 | |
Dung tích khoang hành lý(L) | N/A | |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C)(mm) | N/A | |
Động cơ | Loại động cơ | 1GD-FTV (2.8L) |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/In line |
|
Dung tích xy lanh(cc) | 2755 | |
Tỉ số nén | 15.6 | |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) |
|
Loại nhiên liệu | Dầu/Diesel | |
Công suất tối đa((KW @ vòng/phút)) | 130 (174)/3400 | |
Mô men xoắn tối đa(Nm @ vòng/phút) | 450/2400 | |
Tốc độ tối đa | 180 | |
Khả năng tăng tốc | - | |
Hệ số cản khí | - | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động |
Không có/without |
|
Chế độ lái | Có/With | |
Hệ thống truyền động |
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch |
|
Hộp số |
Số tự động 6 cấp/6AT |
|
Hệ thống treo | Trước |
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar |
Sau |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar |
|
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
Thủy lực/Hydraulic |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
Không có/Without |
|
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 265/60R18 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước |
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Sau | Đĩa/Disc | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 8.7 |
Trong đô thị | 11.4 | |
Ngoài đô thị | 7.2 |