Fortuner Legender 2.8AT 4x4

1.470.000.000₫ Tiết kiệm:
Màu sắc:

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp/6AT

Ngoại thất

Dáng vẻ bề thế & sang trọng

Một phiên bản nâng tầm vị thế của Fortuner. Mạnh mẽ đầy cá tính. Bóng bẩy đậm chất SUV.

Fortuner Legender 2.8AT 4x4
Fortuner Legender 2.8AT 4x4
Fortuner Legender 2.8AT 4x4
Fortuner Legender 2.8AT 4x4
Fortuner Legender 2.8AT 4x4
Fortuner Legender 2.8AT 4x4
Fortuner Legender 2.8AT 4x4
Fortuner Legender 2.8AT 4x4

Nội thất

Nội thất hoàn hảo, tiện nghi vượt trội

Không gian nội thất hiện đại, màu nội thất đen-đỏ cực thể thao, cùng với những tính năng tiện ích hiện đại mang đến sự thoải mái tối ưu. Mỗi hành trình với Fortuner là một trải nghiệm xứng tầm đẳng cấp.

Fortuner Legender 2.8AT 4x4
Fortuner Legender 2.8AT 4x4
Fortuner Legender 2.8AT 4x4
Fortuner Legender 2.8AT 4x4
Fortuner Legender 2.8AT 4x4
Fortuner Legender 2.8AT 4x4
Fortuner Legender 2.8AT 4x4
Fortuner Legender 2.8AT 4x4

Thông số kỹ thuật

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)

4795 x 1855 x 1835

  Chiều dài cơ sở (mm) 2745
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) 1545/1555
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 279
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,8
  Trọng lượng không tải (kg) 2140
  Trọng lượng toàn tải (kg) 2735
  Dung tích bình nhiên liệu (L) 80
Động cơ xăng Loại động cơ 1GD-FTV (2.8L)
  Số xy lanh 4
  Bố trí xy lanh

Thẳng hàng/In line

  Dung tích xy lanh (cc) 2755
  Hệ thống nhiên liệu

Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)

  Loại nhiên liệu Dầu/Diesel
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) 150 (201)/3400
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 500/1600
  Tốc độ tối đa 180

Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)

  Có/With

Hệ thống truyền động

 

Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch

Hộp số  

Số tự động 6 cấp/6AT

Hệ thống treo Trước

Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar

  Sau

Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar

Hệ thống lái Trợ lực tay lái

Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC)

  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)

Không có/Without

Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp 265/60R18
  Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước

Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc

  Sau Đĩa/Disc

Tiêu chuẩn khí thải

  Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km) 7,32
  Ngoài đô thị (L/100km) 10,85
  Kết hợp (L/100km) 8,63
Đánh giá chi tiết

Dự tính chi phí

Giá đàm phán:
Phí trước bạ (12%) :
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Tổng cộng:
popup

Số lượng:

Tổng tiền: