Innova Cross 2.0 CVT

810.000.000₫ Tiết kiệm:
Màu sắc:

• Số chỗ ngồi : 8 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu Indonesia
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.987 cm3
 

Ngoại thất

Đầu Xe

Thiết kế đầu xe gồm lưới tản nhiệt lục giác nối liền với đèn LED hai bên giúp xe thể thao, mạnh mẽ.

Thân xe

Thiết kế mới với chiều dài vượt trội tạo không gian ngồi thoải mái cho hành khách. Phần thân xe với các đường gân dập nổi giúp xe nổi bật và bề thế hơn.

Sang trọng - Vững chãi

Sở hữu vẻ ngoài sang trọng cùng khung gầm vững chắc, Innova Cross thế hệ đột phá đáp ứng mọi nhu cầu cho cuộc sống hiện đại, xứng đáng là người đồng hành lý tưởng cùng gia đình bạn trên mọi hành trình.

Innova Cross 2.0 CVT
Innova Cross 2.0 CVT
Innova Cross 2.0 CVT
Innova Cross 2.0 CVT
Innova Cross 2.0 CVT
Innova Cross 2.0 CVT
Innova Cross 2.0 CVT
Innova Cross 2.0 CVT

Nội thất

Sang trọng - Đẳng cấp

Nội thất sang trọng với tông màu nâu chủ đạo, tạo không gian đẳng cấp cho chủ sở hữu.

Innova Cross 2.0 CVT
Innova Cross 2.0 CVT
Innova Cross 2.0 CVT
Innova Cross 2.0 CVT
Innova Cross 2.0 CVT
Innova Cross 2.0 CVT
Innova Cross 2.0 CVT
Innova Cross 2.0 CVT
Innova Cross 2.0 CVT
Innova Cross 2.0 CVT
Innova Cross 2.0 CVT
Innova Cross 2.0 CVT
Innova Cross 2.0 CVT
Innova Cross 2.0 CVT
Innova Cross 2.0 CVT
Innova Cross 2.0 CVT
Innova Cross 2.0 CVT
Innova Cross 2.0 CVT
Innova Cross 2.0 CVT
Innova Cross 2.0 CVT
Innova Cross 2.0 CVT

Thông số kỹ thuật

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)

4755x1845x1790

  Chiều dài cơ sở (mm) 2850
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) 1540/1540
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 170
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.67
  Trọng lượng không tải (kg) 1725
  Trọng lượng toàn tải (kg) 2380
Động cơ xăng Loại động cơ

Động cơ xăng, M20A-FKS

  Dung tích xy lanh (cc) 1997
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) (128)/5600
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 205/4500-4900
  Dung tích bình nhiên liệu (L) 52
Hộp số  

Số tự động vô cấp

Hệ thống treo Trước

Mc Pherson

  Sau

Torsion Beam

Vành & lốp xe Kích thước lốp 205/60R17

Tiêu chuẩn khí thải

  Euro 5
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km) 8.7
  Ngoài đô thị (L/100km) 6.3
  Kết hợp (L/100km) 7.2
Đánh giá chi tiết

Dự tính chi phí

Giá đàm phán:
Phí trước bạ (12%) :
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Tổng cộng:
popup

Số lượng:

Tổng tiền: