Ngoại thất
VIOS GRS ĐẬM CHẤT CÁ TÍNH
Lấy cảm hứng từ những dòng xe đua đẳng cấp thế giới, VIOS GRS lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam với diện mạo cực chất, cực năng động thể hiện uy thế dẫn đầu mọi chặng đua.
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3
VIOS GRS ĐẬM CHẤT CÁ TÍNH
Lấy cảm hứng từ những dòng xe đua đẳng cấp thế giới, VIOS GRS lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam với diện mạo cực chất, cực năng động thể hiện uy thế dẫn đầu mọi chặng đua.
TRẢI NGHIỆM KHÔNG GIAN XE THỂ THAO HOÀN TOÀN MỚI
Bước vào khoang lái VIOS phên bản GRS, bạn chắc chắn sẽ rất hào hứng bởi thiết kế đậm chất thể thao và không gian rộng rãi thoải mái đến bất ngờ.
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4425 x 1730 x 1475 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
1895 x 1420 x 1205 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1475/1460 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 12.5 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | N/A | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 44201 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1550 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | N/A | |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | N/A | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2NR-FE |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/In line |
|
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Tỉ số nén | 44327 | |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
|
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | 79/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 140/4200 | |
Tốc độ tối đa | 170 | |
Khả năng tăng tốc | N/A | |
Hệ số cản khí | N/A | |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | N/A | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
Chế độ lái Eco/thể thao |
|
Hệ thống truyền động |
Dẫn động cầu trước/FWD |
|
Hộp số |
Hộp số tự động vô cấp có lập trình/ CVT <10 cấp số điện tử> |
|
Hệ thống treo | Trước |
Độc lập Macpherson/Macpherson strut |
Sau |
Dầm xoắn/Torsion beam |
|
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
Không có/Without |
|
Vành & lốp xe | Loại vành |
Mâm đúc GR-S/Alloy |
Kích thước lốp | 185/60R15 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước |
Đĩa thông gió/Ventilated disc 15' |
Sau |
Đĩa đặc/Solid disc |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 7.78 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 4.78 | |
Kết hợp (L/100km) | 5.87 |