Ngoại thất
TOYOTA WIGO là mẫu xe nhỏ sở hữu ngoại hình đậm chất thể thao với ngôn ngữ thiết kế trẻ trung và nhiều lựa chọn về màu sắc. TOYOTA WIGO xứng đáng là chiếc xe hơi đầu tiên của bạn.
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Hatchback
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 4 cấp
TOYOTA WIGO là mẫu xe nhỏ sở hữu ngoại hình đậm chất thể thao với ngôn ngữ thiết kế trẻ trung và nhiều lựa chọn về màu sắc. TOYOTA WIGO xứng đáng là chiếc xe hơi đầu tiên của bạn.
Wigo G 1.2AT
Sống động từng đường nét. Không gian nội thất rộng rãi cùng các tính năng được thiết kế thân thiện với người dùng.
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
3660 x 1600 x 1520 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
1940 x 1365 x 1235 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2455 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1410/1405 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 8.6 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | N/A | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4,7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 965 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1290 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 33 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | N/A | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 3NR-VE |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/In line |
|
Dung tích xy lanh (cc) | 1197 | |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
|
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (65)87/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 108/4200 | |
Hệ thống truyền động |
Dẫn động cầu trước/FWD |
|
Hộp số |
Số tự động 4 cấp/4AT |
|
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson |
Sau |
Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring |
|
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim/Alloy |
Kích thước lốp | 175/65 R14 | |
Lốp dự phòng | Vành thép/Steel | |
Phanh | Trước | Phanh đĩa/Disc |
Sau |
Tang trống/Drum |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 6,87 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 4,36 | |
Kết hợp (L/100km) | 5,3 |